Phiên âm : tí jià.
Hán Việt : đề giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 特價, 減價, 降價, 削價, .
提高價錢。如:「做生意講的是信用, 你不能老想提價!」